LL303 là thiết bị theo dõi chạy bằng năng lượng mặt trời 4G được thiết kế để quản lý tàu và phương tiện xây dựng. Với bảng điều khiển năng lượng mặt trời, bộ sạc từ tính và xếp hạng chống nước IP67, thiết bị này lý tưởng cho nhiều triển khai cần thời gian chờ lâu và hiệu suất tối ưu liên tục Giao tiếp .LTE với dự phòng GSM (2G) đảm bảo kết nối chắc chắn trong hầu hết các trường hợp.Ngoài các tính năng này, nhiều chế độ làm việc, các phụ kiện ngoại vi khác nhau và bộ cảnh báo kích hoạt sự kiện sẽ làm cho LL303 trở thành một phần có giá trị trong việc quản lý đội xe của bạn chiến lược.
LL303 là thiết bị theo dõi chạy bằng năng lượng mặt trời 4G được thiết kế để quản lý tàu và phương tiện xây dựng. Với bảng điều khiển năng lượng mặt trời, bộ sạc từ tính và xếp hạng chống nước IP67, thiết bị này lý tưởng cho nhiều triển khai cần thời gian chờ lâu và hiệu suất tối ưu liên tục Giao tiếp .LTE với dự phòng GSM (2G) đảm bảo kết nối chắc chắn trong hầu hết các trường hợp.Ngoài các tính năng này, nhiều chế độ làm việc, các phụ kiện ngoại vi khác nhau và bộ cảnh báo kích hoạt sự kiện sẽ làm cho LL303 trở thành một phần có giá trị trong việc quản lý đội xe của bạn chiến lược.
GNSS | |
Hệ thông định vị | GPS+BDS+LBS+Wifi |
độ chính xác định vị | <2.5m CEP |
Độ nhạy theo dõi | -165dBm |
Độ nhạy thu nhận | -148dBm |
TTFF (không gian mở) | Avg. hot start ≤1sec Avg. cold start ≤32sec |
Mạng di động | |
Mạng liên lạc | LTE Cat 1/GSM; LTE Cat M1/Cat NB2 |
Tần số | LL303-L LTE-FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B20/B28 LTE-TDD: B40 GSM: B2/B3/B5/B8LL303-E LTE-FDD: B1/B3/B5//B7/B8/B20/B28 LTE-TDD: B38/B40/B41 GSM: B2/B3/B5/B8 LL303-A |
Nguồn năng lượng | |
Pin | 10,000mAh/3.7V industrial-grade Li-Polymer battery |
Năng lượng mặt trời | 5V/400mA (Standard Operating Voltage/Current @STC) STC: Direct illumination with 38,000lux halogen lamp on the test bench. |
Bộ sạc từ | 5V/2A |
Chế độ làm việc | Chế độ 1: Chế độ định vị theo thời gian Chế độ 2: Chế độ định vị thông minh Chế độ 3: Chế độ định vị tiết kiệm pin |
Tuổi thọ pin | Lên đến 2 năm ở Chế độ định vị tiết kiệm pin |
Giao diện | |
Đèn LED chỉ thị | Cellular (Green), Power (Red) |
SIM | Nano-SIM |
Chống tháo gỡ | Hall effect sensor |
Đặc điểm kỹ thuật vật lý | |
Kích thước | 203x122x33mm |
Trọng lượng | 548g |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ hoạt động | –20℃ to +70℃ |
Độ ẩm hoạt động | 5%~95%, non-condensing |
Cấp IP | IP67 |
Tính năng | |
Cảm biến | Gia tốc kế, Cảm biến nhiệt độ & độ ẩm, Cảm biến hiệu ứng Hall |
Tình huống | Cảnh báo pin yếu, Cảnh báo giả mạo, Cảnh báo rung |
RFID | 2.4GHz |
Bluetooth | BLE 5.0 |
* Chúng tôi bảo lưu quyền giải thích cuối cùng của trang này. Mọi thông tin chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Related products
·Định vị qua GPS & BDS & LBS & Wi-Fi
·Mạng LTE & GSM
·Báo động chống tháo gỡ
·Mạng LTE Cat-1
·Định vị GPS & BDS & LBS
·Nhiều chế độ làm việc
·Định vị GPS & BDS & LBS & Wi-Fi
·Mạng LTE & GSM
·Pin sạc 10.000mAh
Related products
·Định vị GPS & BDS & LBS & Wi-Fi
·Mạng LTE & GSM
·Pin sạc 10.000mAh
·Định vị qua GPS & BDS & LBS & Wi-Fi
·Mạng LTE & GSM
·Báo động chống tháo gỡ
·Mạng LTE Cat-1
·Định vị GPS & BDS & LBS
·Nhiều chế độ làm việc